Có 2 kết quả:

残酷 tàn khốc殘酷 tàn khốc

1/2

tàn khốc

giản thể

Từ điển phổ thông

tàn khốc, khốc liệt, ác nghiệt, tàn bạo

Bình luận 0

tàn khốc

phồn thể

Từ điển phổ thông

tàn khốc, khốc liệt, ác nghiệt, tàn bạo

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mạnh mẽ dữ dội — Dữ dội độc ác.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0